Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy và thuật ngữ tiếng anh giúp các bạn có thể hiểu hơn về công nghệ hàn hiên nay. GMC sé sẽ trình bày với các bạn một số ký hiệu quy ước cơ bản.
Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy
Loại quá trình hàn |
Ký hiệu quy ước |
Thuật ngữ tiếng Anh |
|
ISO 4063 | AWS A3.0 | ||
Hàn khí | 31 | OFW | Gas welding; Oxyfuel gas welding |
Hàn khí oxy-axetylen | 311 | OAW | Oxyacetylene welding |
Hàn khí oxy-propan | 312 | Oxypropane welding | |
Hàn khí oxy-hydro | 313 | OHW | Oxyhydrogen welding |
Hàn hồ quang điện cực kim loại không có khí bảo vệ | 11 | BMAW | Metal arc welding without gas protection; Bare metal arc welding |
Hàn hồ quang tay | 111 | SMAW | Manual metal arc welding; Shielded metal arc welding |
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột tự bảo vệ | 114 | FCAW-S | Self Self- -shielded tubular shielded flux core arc welding -cored arc welding; |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 12 | SAW | Submerged arc welding |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng 1 dây hàn | 121 | SAW | Submerged arc welding with one wire electrode |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng băng hàn | 122 | SAW | Submerged arc welding with strip electrode |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc có bổ sung bột kim loại | 124 | SAW | Submerged arc welding with metallic powder addition |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng dây hàn lõi bột | 125 | SAW | Submerged arc welding with tubular cored electrode – |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng băng hàn lõi bột | 126 | SAW | Submerged arc welding with cored strip electrode |
Hàn hồ quang bằng điện cục nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ | 13 | GMAW | Gas shielded metal arc welding; Gas metal arc welding |
Hàn hồ quang bằng điện cực nóng chảy trong môi trường khí trơ (MIG) | 131 | GMAW | Metal inert gas (MIG) welding with solid wire electrode; GMAW using inert gas and solid wire electrode |
Hàn hồ quang bằng điện cực nóng chảy trong môi trường hoạt tính (MAG) | 135 | GMAW | Metal active gas (MAG) welding using active gas and solid wire electrode |
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột trong môi trường khí trơ | 132 | FCAW-G | MI Flux cored arc welding G welding with flux cored electrode; |
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi kim loại trong môi trường khí trơ | 133 | GMAW | MIG welding with metal cored electrode; GMAW using inert gas and metal cored wire |
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột trong môi trường khí hoạt tính | 136 | FCAW-G | MAG welding with flux cored electrode; Flux cored arc welding |
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi kim loại trong môi trường khí hoạt tính | 138 | GMAW | MAG welding with metal cored electrode; GMAW welding using active gas and metal cored electrode |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ (TIG) |
14 | GTAW | Gas-shielded arc welding with non consumable tungsten electrode; Gas tungsten arc welding |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ dùng dây bù (= dây kim loại phụ) | 141 | GTAW | TIG welding with solid filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas and solid filler material (wire/rod) |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ không dùng dây bù | 142 | GTAW | Autogenous TIG welding; Autogenous gas tungsten arc welding using inert gas |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ dùng dây bù lõi bột | 143 | GTAW | TIG welding with tubular cored filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas and tubular cored material (wire/rod) |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ và khí hoàn nguyên dùng dây bù lõi bột | 146 | GTAW | TIG welding using reducing gas and tubular cored filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas plus reducing gas additions and tubular cored filer material (wire/rod) |
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ và khí hoạt tính (TAG) | 147 | GTAW | Gas-shielded arc welding with non consumable tungsten electrode using active gas (TAG welding); Gas tungsten arc welding using active gas |
Hàn hồ quang plasma | 15 | PAW | Plasma arc welding |
Hàn hồ quang plasma MIG | 151 | PAW | Plasma MIG welding |
Hàn hồ quang plasma bột | 152 | PAW | Powder plasma arc welding |
Hàn hồ quang plasma chuyển tiếp | 153 | PAW | Plasma arc welding with transferred arc |
Hàn hồ quang plasma không chuyển tiếp | 154 | PAW | Plasma arc welding with non-transferred arc |
Hàn hồ quang plasma bán chuyển tiếp | 155 | PAW | Plasma arc welding with semi-transferred arc |
Hàn chùm tia điện tử | 51 | EBW | Electron beam welding |
Hàn chùm tia điện tử trong chân không | 511 | EBW | Electron beam welding in vacuum |
Hàn chùm tia điện tử trong không khí | 512 | EBW-NV | Electron beam welding in atmosphere |
Hàn chùm tia điện tử có khí bảo vệ | 513 | EBW-NV | Electron beam welding with addition of shielding gases |
Hàn laser | 52 | LBW | Laser welding; Laser beam welding |
Hàn laser bán dẫn | 521 | LBW | Solid state laser welding |
Hàn laser khí | 522 | LBW | Gas laser welding |
Hàn laser đi ốt | 523 | LBW | Diode laser welding; Semi-conductor laser welding |
Hàn nhiệt nhôm | 71 | TW | Aluminothermic welding; Thermite welding |
Hàn điện xỉ | 72 | ESW | Electroslag welding |
Hàn điện xỉ dùng băng hàn | 721 | ESW | Electroslag welding with strip electrode |
Hàn điện xỉ dùng dây hàn | 722 | ESW | Electroslag welding with wire electrode |
Hàn điện khí | 73 | EGW | Electrogas welding |