Hệ thống XPR300 giới thiệu các tiến bộ mới nhất trong công nghệ cắt plasma. Hệ thống cắt plasma thế hệ mới định nghĩa lại khả năng cắt plasma bằng cách mở rộng khả năng và cơ hội chưa từng có trước đây.
Với công nghệ X-Definition™, chất lượng cắt tuyệt hảo trên thép đen, inox và nhôm, hệ thống XPR300 mới tăng tốc độ cắt, cải tiến đáng kể năng xuất và giảm chi phí vận hành hơn 50%. Đạt tiêu chuẩn ISO 2 phù hợp cho thép mỏng và đạt mức ISO 3 cho phép cắt dày hơn với thép và inox. Đạt kết quả vượt trội cho cắt nhôm khi sử dụng bộ trộn khí VWI.
Năng suất tối ưu, giảm chi phí vận hành Chị phí hoạt động giảm hơn 50% Tốc độ cắt nhanh hơn 15% khi cắt với vật liệu dày hơn Tuổi thọ phụ kiện tiêu hao tăng lên 40%. Khả năng đánh thủng dày hơn 20% cho inox và 30% cho thép.
Tối ưu hóa hệ thống và dễ sử dụng
Tuổi thọ phụ kiện tiêu hao bền gấp 3 lần so với các đối thủ cạnh tranh. Giảm sự tác động của các điện cực mà có khả năng làm hư hỏng mỏ cắt trong quá trình cắt ở dòng điện cao.
Tự động theo dõi hệ thống và báo các mã lỗi để khắc phục sự cố nhằm bảo trì và nhắc nhở người vận hành. Công nghệ kết nối mỏ EasyConnect™ cho khả năng thay mỏ nhanh chóng và dễ dàng.
Công nghệ QuickLock™ cho phép thay thế điện cực nhanh chóng. Sử dụng Wifi trên thiết bị di động và mạng LAN để theo dõi hệ thống.
Kiểm soát quy trình cắt
Với 3 bộ trộn khí để lựa chọn nhằm cung cấp chất lượng cắt tối ưu với từng vật liệu. Tất cả bộ trộn khí được điều khiển hoàn toàn bởi bộ
điều khiển CNC cho năng suất cao và dễ sử dụng. Sử dụng bộ OptiMix để có chất lượng cắt inox và nhôm tốt nhất.
Với các tính năng dễ vận hành và tối ưu hóa hệ thống kỹ thuật, XPR300 hoạt động dễ dàng, vơi sự can thiệp tối thiểu của người vận hành, đồng thời đảm bảo tối ưu hóa công việc và đặc biệt đáng tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XPR300 | ||
Điện áp hồ quang
100% Duty arc voltage |
V | 210 | |
Công suất ra cực đại
Maximum output power |
kW | 63 | |
Dòng cắt
Output current |
A | 300 | |
Độ dày đánh thủng
Pierce capacity |
Thép đen/ Mild Steel (Argon-assist) | mm | 50 |
Thép đen/ Mild Steel (Standard O2) | 45 | ||
Inox/ Stainless Steel | 38 | ||
Nhôm/ Aluminium | 38 | ||
Độ dày cắt
Severance capacity |
Thép đen/ Mild Steel | mm | 80 |
Inox/ Stainless Steel | 75 | ||
Nhôm/ Aluminium | 50 | ||
Điện áp ra
Output voltage |
VDC | 50-210 | |
Trọng lượng
Weight |
kg | 680 |