Thương hiệu voestalpine Bohler Welding (trước đây được biết tới với thương hiệu Bohler Welding Group). Chú trọng vào công nghệ kim loại, voestalpine BohlerWelding đưa ra nhiều giải pháp cho hàn công nghiệp và các ứng dụng hàn đắp.
Vật Liệu Hàn Bohler
Que hàn có thuốc bọc / Coverd electrodes | ||
Tên / Names | AWS | Ứng dụng / Applications |
BOHLER FOX S EV50 | E7018 H4R | Dùng cho kết cấu nồi hơi, giàn khoan, nhiệt điện, đường ống, bình bồn áp lực, cầu đường… chịu dai va đập tới -450C, nồng độ hydro đạt mức H4 |
BOHLER FOX DMO Kb | E7018-A1H4R | Thép có độ dai cao, chịu bền mỏi, chịu nhiệt từ -400C đến 5500C, dùng cho nồi hơi, bình chịu áp lực, vỏ lò, đường ống … hàm lượng hydro đạt mức H4 |
BOHLER FOX CEL 85 | E8010-P1 | Que có vỏ cellulo cho hàn từ trên xuống trong xây dựng đường ống, phù hợp cho các thép X56, X60, X65 |
BOHLER FOX DCMS Kb | E8018-B2H4R | Cho hàn thép chịu lạnh, chịu nứt, chịu tôi ram, chống mỏi đến +5700C, dùng cho nồi hơi, ống cấp nhiệt, thép được tôi , ram… hàm lượng hydro đạt mức H4 |
BOHLER FOX 2,5 Ni | E8018-C1H4R | Que hợp kim Ni dùng cho thép hạt mịn hợp kim Ni và không hợp kim. Dai, chống nứt, chịu lạnh đến -800C, hàm lượng hydro đạt mức H4 |
BOHLER FOX C9 MV | E9015-B9 | Que chịu mỏi cho thép 9-12% Cr đã tôi và ram, như thép T91, P91, làm việc ở nhiệt độ đến +6500C |
BOHLER FOX CM 2 Kb | E9018-B3H4R | Que hàn kết cấu chịu nhiệt cao đến 6000C cho nồi hơi, nhiệt điện, hóa dầu, đường ống, ngành trưng cất. Mối hàn dai, chịu mỏi, chống nứt, hàm lượng hydro đạt mức H4. |
BOHLER FOX EA-A | E308L-17 | Que hàn thép không gỉ E308, chịu nhiệt từ -105 đến + 3500C |
BOHLER FOX CN 23/12-A | E309L-17 | Que hàn dùng cho bề mặt thép hợp kim thấp, cho hàn nối thép không gỉ và thép các-bon |
Avesta 316L/SKR Cryo | E316L-16 | Que hàn thép không gỉ E316, chịu lạnh đến -196 0C |
BOHLER FOX CN 22/9 N | E2209-17 | Que thép không gỉ duplex, chú ý đến độ chảy loãng, loại liên kết, nhiệt cung cấp |
Avesta 2507/P100 Rutile | E2594-16 | Que thép không gỉ super duplex, chú ý đến độ chảy loãng, loại liên kết, nhiệt cung cấp |
BOHLER FOX NIBAS 625 | ENiCrMo-3 | Que nền Ni, dùng cho thép chịu mỏi, chịu nhiệt, chịu lạnh, thép không cùng loại, thép khó hàn, chịu nhiệt từ -196 đến + 5500C, chống gỉ đến +12000C. |
BOHLER FOX NIBAS 70/20 | ENiCrFe-3 | Que nền Ni, dùng cho thép chịu mỏi, chịu nhiệt, chịu lạnh, thép không cùng loại, thép khó hàn, liên kết ferrit-austenit, chịu nhiệt từ -196 đến + 6500C, chống gỉ đến +12000C. |
Thermanit NiMo C24 | ENiCrMo-13 | Que nền Ni, chịu ăn mòn cao đặc biệt trong môi trường ôxi hóa ở nhiệt độ cao như các thép C22, C4, C276, 59… |
Que hàn TIG / TIG Rods | ||
Tên / Names | AWS | Ứng dụng / Applications |
Union I CrMo | ER80s-G | Que TIG hợp kim trung bình cho hàn thép chịu mỏi trong nồi hơi, bồn bể, đường ống… |
BOHLER DCMS-IG | ER80s-B2 | Que TIG dùng cho bình áp lực, kết cấu đường ống, chịu tôi ram thời gian dài ở nhiệt độ đến + 5700C |
BOHLER 2,5 Ni-IG | ER80s-Ni2 | Que TIG dùng cho thép hạt mịn chịu lạnh đến – 800C và thép hợp kim Ni, phù hợp cho tấm mỏng và lớp lót, thép có giới hạn chảy đến 460 Mpa. |
Union I CrMo 910 | ER90s-G | Que TIG hợp kim trung bình dùng cho thép chịu mỏi trong nhiệt điện ,nồi hơi, đường ống, vỏ lò…như các thép Gr.P22, Gr WC9, 10CrMo9-10, 17CrMo9-10… |
BOHLER CM 2-IG | ER90s-B3 | Que TIG dùng cho bình áp lực, nồi hơi, kết cấu đường ống, chịu tôi ram thời gian dài ở nhiệt độ đến + 6000C, áp dụng cho các ngành nhiệt điện, hóa dầu, trưng cất… |
BOHLER C9 MV-IG | ER90s-B9 | Que TIG chịu mỏi cao cho thép chịu tôi ram 9-12% Cr như thép T91/P91 trong tua-bin và nồi hơi, trong công nghiệp hóa chất, nhiệt độ vận hành đến + 6500C. |
Thermanit S JE-308L | ER308L | Que TIG thép không gỉ 308L, chịu nhiệt đến +3500C. |
BOHLER S CN 23/12-IG | ER309L | Que TIG thép không gỉ 309L, chịu nhiệt – 1200C đến +3000C |
BOHLER S EAS 4 M-IG | ER316L | Que TIG thép không gỉ 316L, chịu nhiệt – 1960C đến +4000C |
BOHLER CN 22/9 N-IG | ER2209 | Que TIG dùng cho thép duplex ferrit-austent, chú ý đến độ chảy loãng, loại liên kết, nhiệt cung cấp vào mối hàn, làm việc ở nhiệt độ -600C đến +2500C. |
BOHLER CN 25/9 CuT-IG | ER2594 | Que TIG dùng cho thép super duplex ferrit-austent áp dụng cho công nghệ giàn khoan, chịu ăn mòn, chịu xâm thực làm việc ở nhiệt độ -600C đến +2500C. |
BOHLER NIBAS 70/20-IG | ERNiCr-3 | Que TIG nền Ni chịu mỏi cao, chịu nhiệt, chịu lạnh, cũng dùng cho thép khó hàn, thép không cùng loại, nhiệt độ làm việc từ -1960C đến +550 0C chịu gỉ đến + 12000C. |
BOHLER NIBAS 625-IG | ERNiCrMo-3 | Que TIG nền Ni, nhiều Mo chịu mỏi cao, chịu nhiệt, chịu lạnh, và cho thép khó hàn, thép không cùng loại, nhiệt độ làm việc từ -1960C đến +550 0C, chịu gỉ đến + 12000C. |
Dây hàn MIG/MAG / MIG/MAG wires | ||
Tên / Names | AWS | Ứng dụng / Applications |
BOHLER NiCu 1-IG | ER80s-G | Dây hàn hợp kim trung bình cho hàn thép chịu mỏi trong nồi hơi, bồn bể, đường ống… |
BOHLER 2,5Ni -IG | ER80s-Ni2 | Dây hàn dùng cho thép hạt mịn chịu lạnh đến – 800C và thép hợp kim Ni, phù hợp cho tấm mỏng và lớp lót, thép có giới hạn chảy đến 460 Mpa. |
BOHLER NiMo 1-IG | ER90s-G | Dây hàn hợp kim trung bình dùng cho thép chịu mỏi trong nhiệt điện ,nồi hơi, đường ống, vỏ lò…như các thép Gr.P22, Gr WC9, 10CrMo9-10, 17CrMo9-10… |
BOHLER CM 2 -IG | ER90S-B3 | Dây hàn dùng cho bình áp lực, nồi hơi, kết cấu đường ống, chịu tôi ram thời gian dài ở nhiệt độ đến + 6000C, áp dụng cho các ngành nhiệt điện, hóa dầu, trưng cất… |
BOHLER C9 MV -IG | ER90S-B9 | Dây hàn dùng cho bình áp lực, nồi hơi, kết cấu đường ống, chịu tôi ram thời gian dài ở nhiệt độ đến + 6000C, áp dụng cho các ngành nhiệt điện, hóa dầu, trưng cất… |
Dây hàn + Thuốc hàn tự động/ Wire and flux for SAW | ||
Tên / Names | AWS | Ứng dụng / Applications |
BOHLER EM + BB24 | F7A8+ EM12K | Dây hàn + thuốc hàn tự động thông dụng cho kết cầu thép, kết cầu nồi hơi, cho thép hạt mịn, mối hàn chịu xuống tới -400C, hàm lượng hydro ≤5ml/100g. |
BOHLER EMS 2 Mo+ BB24 | F8A4+EA2-A2 | Dây hàn + thuốc hàn tự động dai, bền dùng cho thép chịu mỏi trong nồi hơi, đường ống dẫn, chịu nhiệt từ -400C đến +5500C. |
BOHLER CM 2-UP + BB418 | F8P2EB3-B3 | Dùng cho thép 2.5% Cr, 1%Mo trong nồi hơi, bình bồn áp lực, đường ống dẫn, công nghiệp hóa dầu, trưng cất, chịu nhiệt đến 6000C. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.