TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Đáp ứng được yêu cầu ta rô ren chính xác và ở tốc độ ca.
Ta rô ren với máy có chức năng ta rô ren đồng bộ.
Điều chỉnh dễ dàng và chính xác chiều dài mũi ta rô ren.
Synchronous Tap Holder With Easy – Chuôi Kẹp Mũi Taro
Model |
Kích thước taro Tap size |
L |
D |
Nut |
Kg |
Collet |
Spanner |
BT30-STM8-75 |
M4~8 |
75 |
21 |
KDP-1414 |
|
FDC-07 |
17 mm flat/ 17 mm width |
BT30-STM8-90 |
90 |
21 |
KDP-1414 |
|
|||
BT30-STM8-105 |
105 |
21 |
KDP-1414 |
|
|||
BT30-STM12-75 |
M4~12 |
75 |
26 |
HTP-09 |
0.6 |
FSC-09 |
S-1L |
BT30-STM12-90 |
90 |
26 |
HTP-09 |
0.6 |
|||
BT30-STM12-105 |
105 |
26 |
HTP-09 |
0.7 |
|||
BT30-STM18-90 |
M14~18 |
90 |
36 |
HTP-16 |
0.7 |
FSC-16 |
S-4L |
BT30-STM18-105 |
105 |
36 |
HTP-16 |
0.8 |
|||
BT30-STM30-105 |
M20~30 |
105 |
46 |
HTP-22 |
|
FSC-22 |
S-5L |
BT40-STM8-90 |
M4~8 |
90 |
21 |
KDP-1414 |
1.1 |
FDC-07 |
17 mm flat/ 17 mm width |
BT40-STM8-105 |
105 |
21 |
KDP-1414 |
1.1 |
|||
BT40-STM12-90 |
M4~12 |
90 |
26 |
HTP-09 |
1.2 |
FSC-09 |
S-1L |
BT40-STM12-105 |
105 |
26 |
HTP-09 |
1.2 |
|||
BT40-STM18-105 |
M14~18 |
105 |
36 |
HTP-16 |
1.4 |
FSC-16 |
S-4L |
BT40-STM30-120 |
M20~30 |
120 |
46 |
HTP-22 |
2.4 |
FSC-22 |
S-5L |
BT50-STM8-90 |
M4~8 |
90 |
21 |
KDP-1414 |
|
FDC-07 |
17 mm flat/ 17 mm width |
BT50-STM8-105 |
105 |
21 |
KDP-1414 |
|
|||
BT50-STM12-90 |
M4~12 |
90 |
26 |
HTP-09 |
|
FSC-09 |
S-1L |
BT50-STM12-105 |
105 |
26 |
HTP-09 |
|
|||
BT50-STM18-105 |
M14~18 |
105 |
36 |
HTP-16 |
|
FSC-16 |
S-4L |
BT50-STM30-120 |
M20~30 |
120 |
46 |
HTP-22 |
|
FSC-22 |
S-5L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.