TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Thực hiện cắt laser không giới hạn đối với những vật liệu và độ dày vật liệu khác nhau.
Thay đổi bép cắt thông minh.
Bép cắt được thay đổi tự động trong chương trình.
Hệ thống loại bỏ vảy bép cắt thông minh.
Điều chỉnh và đo lường khoảng cách tiêu cự tự động một cách thông minh.
Hệ thống tự động bù trừ khoảng cách tiêu cự thay đổi do sự nhiễm bẩn ống kính gây ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TECHNICAL DATA |
STX 48 Mk III | STX 510 Mk III | STX 612 Mk III | |
Công suất cắt liên tục
Laser continuous rated output |
kW | 1.8 / 2.5 / 4.0 | 2.5 / 4.0 | |
Chiều cao bàn phôi
Workpiece table height |
mm | 900 | ||
Kích thước bàn phôi
Max. cutting size |
mm | 1250 x 2500 | 1525 x 3050 | 2000 x 4000 |
Chiều dày cắt tối đa
Max. cutting thickness |
mm | 25 (4 kW) | ||
Hành trình trục
Axis stroke (X/Y/Z) |
mm | 2685 / 1270 / 150 | 3235 / 1545 / 150 | 4190 / 2020 / 150 |
Độ chính xác định vị trục X,Y
Positioning accuracy (X,Y) |
mm | ± 0.01 / 500 | ||
Độ chính xác định vị trục Z
Positioning accuracy (Z) |
mm | ± 0.01 / 100 | ||
Trọng lượng máy
Machine weight |
kg | 11,000 | 12,700 | 20,700 |
Quý khách có thể đọc thêm một số bài viết về Máy Cắt Laser Fiber CNC tại đây
♦ Tiêu Chí Và Đặc Điểm Lựa Chọn Máy Cắt Laser Fiber CNC
♦ 13 Ưu Điểm Vượt Trội Của Máy Cắt Laser Fiber Trong Gia Công Cơ Khí
♦ Ứng Dụng Của Máy Cắt Cnc Fiber Laser,lựa Chọn Máy Tối Ưu
♦ Máy Cắt CNC Laser Fiber Và Công Nghệ 4.0
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.