TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
– Tất cả các Model Xtra đều là giải pháp lý tưởng đối với ngành xây dựng hay bảo trì sửa chữa. Nguồn hàn Xtra có dòng hàn 250A với hàn que AC/ DC và hàn dây DC. Công suất động cơ phát điện tới 11 KW phục vụ cho chiếu sáng và máy mài hoặc thiết bị công suất cao. Với vỏ chống ồn kèm theo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MACHINE SPECIFICATIONS / THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||||
Product Name Sản phẩm |
Order Mã đặt hàng |
Description Mô tả |
CC Rated Output Current/Voltage/ Duty Cycle Dòng hàn CC/ Điện áp/ Chu kỳ tải |
CV-Rated Output
Current/Voltage Duty Cycle/ Dòng hàn CV/ Điện áp/ Chu kỳ |
Generator AC Power(2),(3)+ Công suất động cơ phát AC |
Dimensions Kích thước H x W x L (mm) |
Weight Trọng lượng (kg) |
Ranger® 250 GXT
Kohler® OHV |
K2382-4
|
250 Amp AC/DC Arc Welder Dòng hàn 250A AC/DC 11,000 WattsPeak Công suất max: 11 KW 10,000 Watts Continuous AC Power Công suất hoạt động liên tục: 10 KW |
AC Constant Current/ Dòng hàn AC 250A/25V/100%
DC Constant Current Dòng hàn DC 250A/25V/100%
Current Ranges Dải dòng hàn 160-250A 110-180A 70-130A 50-80A
Max OCV @ 3700 RPM 80V RMS Điện áp không tải max: 80V |
DC Constant Voltage(1) Dòng hàn DC 250A/25V/100% 14-22V 18-28V |
11,000 Watts Peak
Công suất max: 11 KW
10,000 W Continuous Công suất hoạt động liên tục: 10 KW
60 Hz Single Phase 1 pha – 60Hz
Two 120V Duplex Receptacles 2 ổ cắm phụ 120V
20A per Duplex 40A Total(4) 120V/240V Receptacle Ổ cắm 120V/240V
42A Each 120V Branch(4) 42A @ 240V |
759 x 546 x 1073 To top of exhaust tube Chiều cao máy (bao gồm ống xả) 920mm |
273 |
ENGINE SPECIFICATIONS/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỘNG CƠ PHÁT | ||||||
Engine Model
Tên động cơ |
Description
Mô tả |
Horsepower &
Displacement Công suất và dung tích xylanh |
Ignition
Mồi lửa |
Capacities
Dung lượng |
Operating
Speeds Tốc độ |
Fuel
Consumption Tiêu hao năng lượng |
Kohler® OHV(5)
Command CH23S (Gasoline) |
2 Cylinder, 4 Cycle, OHV Air-Cooled Gasoline Engine
Aluminum Alloy with Cast Iron Liners Electric Fuel Pump 2 xylanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, bình nhiên liệu là hợp kim nhôm cùng dẫn động cơ bơm nhiên liệu là gang thép |
23 HP @ 3600 RPM
41.0 cu in (674 cc) |
Electric Start
12V Battery Đề nổ với ắc quy 12V
435 Cold Cranking Amps Manual Choke Tay quay hỗ trợ. |
FUEL:
12 Gals (45 Ltrs.)
OIL: 2.0 Qts (1.9 Ltrs) |
Full Load 250A DC
3,500 RPM |
1.5 Gals/Hr
5.7 Ltr/Hr. |
High Idle
3,700 RPM |
0.8 Gals/Hr
2.9 Ltr/Hr |
|||||
Low Idle
2,400 RPM |
0.4 Gals/Hr
1.5 Ltr/Hr |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.