Máy Lốc Tôn Thủy Lực 3-4 Trục
Thiết bị uốn côn.
Trục lốc tôi cứng bằng cảm ứng.
Màn hình số cho trục lốc cả hai mặt.
Thép chế tạo than máy là ST52
Bảng điều khiển độc lập.
Điều khiển 2 tốc độ (chỉ cho máy 4 trục).
Tất cả trục lốc đều có ổ bi đỡ.
Đầu thả điều khiển bằng bẳng bảng điều khiển.
Trục lốc trung tâm được điều khiển bẳng động cơ thủy lực và hộp bánh răng kiểu hành tinh.
Phù hợp với các tiêu chuẩn CE, ISO 9001-2008, TSEK và TURQUM.
PHỤ TÙNG TÙY CHỌN
Biến đổi tốc độ quay vô cấp (chỉ cho 4 trục). Hỗ trợ bên và trung tâm cho tấm đường kính lớn. Bảng cấp liệu.
Hệ thống điều khiển đồ họa CNC (chỉ cho máy 4 trục), Hệ thống phát lại NC (chỉ cho máy 4 trục).
Lô trên có thể thay đổi được với đường kính nhỏ., Hệ thống làm mát bằng dầu.
Hiệu chỉnh, Lô mở rộng (chỉ cho máy 3 trục)
Thông Số Kỹ Thuật Máy Lốc Tôn Thủy Lực
THỐNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL INFORMATION |
||||||||||||
|
Model Dòng máy
|
Working length Khoảng làm việc |
Max. thickness Độ dầy lớn nhất |
Pre-bending Tiền gia công |
Top roll f Đk lô trên |
Bottom roll f Đk lô dưới |
Side roll f ĐK lô mặt bên |
Motor power Công suất Đc |
Length Chiều Dài |
Height Chiều cao |
Width Chiều Rộng |
Weight Khối lượng |
ĐVT |
UOM |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Kg |
THÔNG SỐ MÁY 4 TRỤC 4 ROLLS’S SPECIFICATIONS |
AHS 20/10 |
2100 |
13 |
10 |
230 |
210 |
190 |
7.5 |
4140 |
1300 |
1390 |
4620 |
AHS 20/20 |
2100 |
25 |
20 |
330 |
300 |
240 |
15 |
4585 |
1611 |
1840 |
9120 |
|
AHS 20/30 |
2100 |
40 |
30 |
390 |
360 |
300 |
22 |
5061 |
2117 |
2200 |
18800 |
|
AHS 20/40 |
2100 |
50 |
40 |
460 |
420 |
360 |
37 |
5469 |
2585 |
2300 |
28000 |
|
AHS 20/60 |
2100 |
70 |
60 |
540 |
510 |
440 |
55 |
5669 |
2926 |
3000 |
40000 |
|
AHS 25/10 |
2600 |
13 |
10 |
270 |
250 |
210 |
11 |
5022 |
1438 |
1520 |
7200 |
|
AHS 25/20 |
2600 |
25 |
20 |
360 |
330 |
250 |
18.5 |
5042 |
1677 |
1900 |
11800 |
|
AHS 25/30 |
2600 |
40 |
30 |
430 |
390 |
330 |
30 |
5561 |
2177 |
2200 |
22300 |
|
AHS 25/40 |
2600 |
50 |
40 |
510 |
460 |
390 |
45 |
5770 |
2585 |
2300 |
31000 |
|
AHS 25/50 |
2600 |
60 |
50 |
540 |
510 |
440 |
55 |
6169 |
2925 |
3000 |
42000 |
|
AHS 30/10 |
3100 |
13 |
10 |
300 |
270 |
210 |
11 |
5532 |
1489 |
1730 |
8800 |
|
AHS 30/20 |
3100 |
25 |
20 |
390 |
360 |
300 |
18.5 |
5740 |
1983 |
2100 |
17540 |
|
AHS 30/30 |
3100 |
35 |
30 |
440 |
410 |
340 |
22 |
6060 |
2180 |
2200 |
23000 |
|
AHS 30/40 |
3100 |
50 |
40 |
540 |
500 |
440 |
55 |
6669 |
2925 |
3000 |
42000 |
|
AHS 40/10 |
4100 |
13 |
10 |
360 |
330 |
250 |
11 |
6542 |
1677 |
1900 |
16000 |
|
AHS 40/20 |
4100 |
25 |
20 |
460 |
420 |
360 |
22 |
7469 |
2585 |
2300 |
36000 |
|
|
||||||||||||
THÔNG SỐ MÁY 3 TRỤC 3 ROLLS’S SPECIFICATIONS |
AHS 20/04 |
2100 |
6 |
4 |
160 |
180 |
• |
2.2 |
3947 |
1160 |
1080 |
2100 |
AHS 20/10 |
2100 |
13 |
10 |
230 |
210 |
• |
7.5 |
4030 |
1275 |
1370 |
4400 |
|
AHS 20/20 |
2100 |
25 |
20 |
330 |
300 |
• |
15 |
4225 |
1824 |
1810 |
8550 |
|
AHS 20/30 |
2100 |
40 |
30 |
390 |
360 |
• |
22 |
4835 |
2174 |
1930 |
17000 |
|
AHS 25/04 |
2600 |
6 |
4 |
190 |
170 |
• |
3 |
4447 |
1160 |
1080 |
3250 |
|
AHS 25/10 |
2600 |
13 |
10 |
270 |
250 |
• |
11 |
4680 |
1384 |
1440 |
5700 |
|
AHS 25/20 |
2600 |
25 |
20 |
360 |
330 |
• |
18.5 |
4873 |
1861 |
1880 |
11900 |
|
AHS 25/30 |
2600 |
40 |
30 |
430 |
390 |
• |
30 |
5500 |
2150 |
2150 |
18650 |
|
AHS 30/04 |
3100 |
6 |
4 |
210 |
190 |
• |
7.5 |
4947 |
1160 |
1080 |
4350 |
|
AHS 30/10 |
3100 |
13 |
10 |
300 |
270 |
• |
11 |
5442 |
1680 |
1620 |
8500 |
|
AHS 30/20 |
3100 |
25 |
20 |
390 |
360 |
• |
18.5 |
5835 |
1974 |
2130 |
16260 |
|
AHS 30/30 |
3100 |
35 |
30 |
440 |
340 |
• |
22 |
6060 |
2180 |
2200 |
21000 |
|
AHS 40/04 |
4100 |
6 |
4 |
270 |
250 |
• |
7.5 |
6180 |
1384 |
1440 |
8000 |
|
AHS 40/10 |
4100 |
13 |
10 |
360 |
330 |
• |
11 |
6373 |
1861 |
1880 |
14500 |
|
AHS 40/20 |
4100 |
25 |
20 |
460 |
420 |
• |
22 |
7193 |
2429 |
2200 |
31000 |
|
AHS 40/28 |
4100 |
35 |
28 |
540 |
510 |
• |
37 |
7300 |
2800 |
2500 |
45000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.