TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
– Có thể mở rộng phạm vi cắt
– Có thể tùy chọn hệ thống cắt Plasma kiểu Super hoặc cắt nghiêng kiểu 3D-link.
– Tốc độ cắt chạy nhanh tới 18m/ph, đánh dấu 12m/p, cắt 6m/p.
– Cấu trúc máy kiểu cổng dẫn động 2 phía cho độ chính xác cắt cao. Tốc độ chạy nhanh đạt tới 18m/ph tốc độ đánh dấu 12m/ph và tốc độ cắt đạt tới 6m/ph
SPECIFICATIONS
-High performance and efficiency to meet a wide range of requirements
-5 models are available Effective cutting widths: 3.1m, 3.6m ,4.1m, 4.6m ,5.1m ,6.1m
-Extendable cutting length
-The papid traveling speed is 18m per min , the marking speed is 12m per min and the max cutting speed is 6m per min
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
VERSAGRAPH 4000DXI, 4500DXI, 5000DXI, 5500DXI, 6000DXI | ||
Khung chính | Kiểu cổng, Dẫn động 2 phía | |
Chiều rộng cắt hữu ích | mm | 3000/3500/4000/4500/5000 |
Khoảng cách ray | mm | 4000/4500/5000/5500/6000 |
Chiều dài cắt hữu ích | mm | 2100 – 15000 |
Phương pháp chuyển động | Thanh răng – bánh răng cho cả trục X và Y | |
Tốc độ cắt | Mm/p | 6000 |
Tốc độ chạy nhanh/ vạch dấu | mm/ph | 18000/12000 |
Hệ điều khiển CNC | D180iFS, D160iFS | |
Định dạng NC | EIA 9Mỹ), ESSI (Châu Âu) | |
Thư viện hình cắt | 60 hình chuẩn | |
Số lượng mỏ | Tối đa 8mỏ | |
Khoảng cách giữa các mỏ | mm | Nhỏ nhất 125 |
Khả năng cắt Oxy gas | mm | 6 – 100 |
Điện áp nguồn | V | 1 pha, 100/110, 3pha, 200/220 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.